TỴ
* HUYỀN VŨ HẮC ĐẠO
- Thiên đức - Ngũ phúc - Ích hậu
- Phá bại - Lôi công
|
NGỌ
* TƯ MỆNH HOÀNG ĐẠO
- Giải thần - Tục thế
- Thiên quan - Tứ vương
- Thiên ngục - Tứ thế đại sát
- Thiên tặc - Thiên hoả
- Huyệt kỵ - Nguyệt phá - Phi ma sát
|
MÙI
* CÂU TRẬN HẮC ĐẠO
- Nguyệt giải - Yến an - Cát khánh
- Nguyệt hoả - Độc hoả - Ngũ quỷ
- Diệt môn - Nguyệt hư - Nguyệt sát
|
THÂN
* THANH LONG HOÀNG ĐẠO
- Thiên hỷ - Hoàng ân - Tam hợp
- Mẫu xương - Thiên đức hợp
- Kim đường - Phi liêm sát
- Thổ cầm - Cô thần - Khô tiêu
- Cửu hao - Tài ly
|
THÌN
* THIÊN LAO HẮC ĐẠO
- Thánh tâm - Tuế hợp - Minh tinh
- Tam hợp - Phản chủ
- Tứ khí - Mộc ma sát
- Quan phù - Đại hao
- Phá bại - Ôn nhật
|
Nguyệt ân: Giáp
Nguyệt không: Bính
Thiên phúc: Bính
Nguyệt đức: Nhâm
Thiên quý: Nhâm
Nguyệt đức hợp: Đinh
|
THÁNG 11 |
DẬU
* MINH ĐỨC HOÀNG ĐẠO
- Nguyệt tài - Phúc đức - Mẫu xương
- Ngọc đường - U vi tinh - Diệt môn
- Địa phá - Thần cách - Câu giải
- Hà khôi - Thủy tiêu - Tiểu hồng sa
- Bát toạ - Đại bại
|
MÃO
* NGỌC ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
- Thiên thành - Hoạt diệu
- Dân nhật
- Thụ tử - Tiểu hao - Thiên la
- Địa tặc - Thiên lại - Phản sư
- Thiên sứ - Lục bất thành
|
|
Thiên ma: Mão
Trùng tang: Quý
Trùng phục: Quý
Con nước: 9 và 23
|
TUẤT
* THIÊN HÌNH HẮC ĐẠO
- Sinh khí
- Sinh thiên quan
- Long hổ - Vãng vong - Thổ kỵ
- Thiên cẩu hạ thực giờ Dậu
|
DẦN
* BẠCH HỔ HẮC ĐẠO
- Thiên mã - Lộc khí - Phúc sinh
- Thiên phú - Dịch mã - Thiên giải
- Sát chủ - Quả tú - Thiên cẩu
- Thiên sư - Sát địa sư
- Thiên bổng - Hoàng sa - Chủ ôn
- Thổ ôn - Lộc tồn
|
SỬU
* THIÊN ĐỨC HOÀNG ĐẠO
- Minh đức - Địa tài - Lục hợp
- Phổ hộ - Hội hộ - Thiên tài
- Thiên ôn - Nhân cách - Sát sư
|
TÝ
* KIM QUỸ HOÀNG ĐẠO
- Kính tâm - Thiên tài
- Quan nhật - Tứ vượng
- Thổ phù - Nguyệt yến
- Du thần - Địa hoả
- Hoả tai - Thổ kỵ
|
HỢI
* CHU TƯỚC HẮC ĐẠO
- Thiên y - Phúc hậu
- Huyệt chi - Tội chí
- Du thần - Cô thần
|