TỴ
* CÂU TRẬN HẮC ĐẠO
- Dịch mã - Kính tâm
- Nhật phù - Tiểu hồng sa
|
NGỌ
* THANH LONG HOÀNG ĐẠO
- Nguyệt giải - Hội hộ - Phổ hộ
- Hoá diệu
- Hoàng sa - Thiên lai - Phá bại
- Tứ thế - Địa sát
- Thiên giải
|
MÙI
* MINH ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
- Tam hợp - Thiên hỷ
- Phúc sinh - Nguyệt tài
- Thổ kỵ - Lâm nhật
- Vãng vong - Cô thần
|
THÂN
* THIÊN HÌNH HẮC ĐẠO
- Phúc đức - Mẫu xương
- Thụ tử - Hoả tinh - Nguyệt hoả
- Độc hoả - Bát toạ - Địa phá
- Thổ cầm - Diệt môn - Thiên xương
|
THÌN
* TƯ MỆNH HOÀNG ĐẠO
- Thiên phù - Giải thần
- Hoàng ân - Thiên quan
- Địa tặc - Tội thế
|
Thiên đức: Ất
Nguyệt đức: Giáp
Thiên đức hợp: Canh
Nguyệt đức hợp: Kỷ
Thiên quý: Nhâm Quý
Thiên phúc: Đinh
Tiểu sa: Thân Tý
Nguyệt ân: Ất
|
THÁNG 10 |
DẬU
* CHU TƯỚC HẮC ĐẠO
- Sinh khí - Thánh tâm - Mẫu xương
- Sát chủ - Phi ma sát
- Thiên sai - Sát địa sư
- Lôi công - Chu tước hắc đạo
- Thiên cẩu hạ thực giờ Thân
|
MÃO
* HUYỀN VŨ HẮC ĐẠO
- Minh đức - Tuế đức hợp
- Mãn đức tinh - Tam hợp
- Tử khí - Phản chủ - Quan phù
- Địa ngục - Đại hao - Thiên hoả
- Long hổ - Nhân cách - Tài ly
|
|
Nguyệt không: Canh
Lỗ ban sát: Dậu
Thiên ma: Dần
Con nước: 11 và 25
|
TUẤT
* KIM QUỸ HOÀNG ĐẠO
- Thiên y - Ích hậu - Thiên tài
- Cát khánh - Kim quỹ
- Nguyệt sát - Nguyệt hư - Huyệt chí
|
DẦN
* THIÊN LAO HẮC ĐẠO
- Kim đường - Ngũ phúc
- Lục hợp - Minh tinh
- Phản sư
- Phá bại - Câu giải - Thuỷ tiêu
- Tiểu hao - Hà khôi - Mộc mã sát
|
SỬU
* NGỌC ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
- Thiên thành - Lộc khố - Thiên phúc
- Phúc đức
- Địa hoả - Quả tú - Thiên cẩu
- Nguyệt yến - Du thần - Phi liêm
- Đại sát - Thiên tặc - Thổ ôn
- Cô thần - Địa tặc
|
TÝ
* BẠCH HỔ HẮC ĐẠO
- Thiên giải - U vi tinh
- Thiên mã - Yến an - Hoàng ân
- Thiên lôi - Địa dộc
- Thiên bổng - Thổ phủ
- Lôi công
|
HỢI
* THIÊN ĐỨC HOÀNG ĐẠO
- Địa tài - Phúc hậu - Tứ vượng
- Tục thể - Cửu không - Lục bất thành
- Hoả tai - Huyệt kỵ - Thổ phủ
- Thiên ôn - Thần cách - Ngũ quỷ
- Lôi công - Khổ tiêu
|