TỴ
* NGỌC ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
- Thiên thành - Phúc sinh - Dịch mã
- U vi tinh - Sinh khí
- Địa hoả - Thiên tặc - Nguyệt giải - Du thần
|
NGỌ
* THIÊN LAO HẮC ĐẠO
- Thiên y - Lục hợp
- Minh tinh - Cát khánh
- Thụ tử - Sát sư - Thiên lai
- Thổ kỵ - Vãng vong - Huyệt chi
- Phá bại - Thiên Ương
|
MÙI
* HUYỀN VŨ HẮC ĐẠO
- Thánh tâm - Tứ vương - Kính tâm
- Thổ phủ - Thần cách
|
THÂN
* TƯ MỆNH HẮC ĐẠO
- Tuế hợp - Thiên quan
- U vi tinh - Tư mạng, Ích hậu
- Tặc địa - Ngũ quỷ
|
THÌN
* BẠCH HỔ HẮC ĐẠO
- Phúc đức - Hôi hộ - Phủ hộ
- Thiên mã - Thiên la - Diệt môn
- Thiên bổng - Bát hoả - Địa phá - Thiên xương
|
Thiên phúc, Nguyệt đức: Giáp
Thiên đức hợp: Kỷ
Nguyệt đức hợp: Tân
Thiên ma: Tỵ
Trùng tang: Tỵ
Trùng phục: Tuất
|
THÁNG 6 |
DẬU
* CÂU TRẬN HẮC ĐẠO
- Thiên phi - Tục thế - Lục khổ
- Hoả tai - Huyệt kỵ - Thiên cẩu
- Thổ ôn - Quả tú - Phi ma sát
- Nguyệt sát - Nguyệt không
|
MÃO
* THIÊN ĐỨC HOÀNG ĐẠO
- Hoàng ân
- Thiên hỷ - Tam hợp - Kính tâm
- Thiên tài - Địa tài - Vô thượng
- Thiên hoả - Phản chủ - Thiên ngục
- Lô thần - Lâm nhật - Phi Liêm - Địa sát
|
|
Nguyệt không: Canh
Con nước: 7, 20
|
TUẤT
* THANH LONG HOÀNG ĐẠO
- Thiên quan - Độc thể - Lộc khốc
- Nguyệt tài - Yến an
- Sát chủ - Phản sư - Tiểu hao
- Thiên sư - Thủy tiên - Sát địa sư
- Nguyệt sát - Nguyệt hư - Thổ kỵ
- Quản tú - Hoả tai - Mộc mã sát
|
DẦN
* KIM QUỸ HOÀNG ĐẠO
- Ngũ phúc - Thiên tài
- Hoạt diện - Hoạt la
- Mẫu xương - Lô thần
- Tội chí - Du thần
|
SỬU
* CHU THƯỚC HẮC ĐẠO
- Long hổ - Nguyệt phá - Lục bất thành
- Tiểu hồng sa
- Long hổ
|
TÝ
* THIÊN HÌNH HẮC ĐẠO
- Giải thần - Ngọc hoàng
- Nguyệt hoả - Địa hoả
- Diệt môn - Khổ tiên - Hoàng sa
- Cửu không - Tài kỵ
- Thiên ôn - Mộc mã sát
|
HỢI
* MINH ĐƯỜNG HẮC ĐẠO
- Mãn đức tinh - Nguyệt tài - Kim đường
- Tam hợp - Minh đức
- Tử khí - Quan phù - Đại hao
- Nhân ách - Lôi công - Phản chủ
|