TỴ
* CÂU TRẬN HẮC ĐẠO
- Tứ vượng - Hoàng ân - Phúc hậu
- Thụ tử - Thổ phủ - Tiểu hồng sa
- Thổ kỵ - Lục bất thành
|
NGỌ
* THANH LONG HOÀNG ĐẠO
- Thánh tâm - U vi tinh
- Địa phá - Hoàng sa
- Địa hoả - Thiên ôn
|
MÙI
* MINH ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
- Nguyệt tài - Thiên phúc - Lộc khố - Ích hậu
- Thổ ôn - Tài kỵ - Thiên cẩu
- Nguyệt yến - Thiên tặc - Địa sát - Địa tai
- Tiên khô - Quả tú - Địa không
- Đại sát - Thiên hoả - Không vong
|
THÂN
* THIÊN HÌNH HẮC ĐẠO
- Lục hợp - Ngũ phúc - Ngũ phú
- Tục thế - Phản sư - Hoả tai
- Tiểu hao - Lân giác - Hà khôi
- Huyệt kỵ - Lôi công - Phong hãm
- Vĩ tai - Mộc mã sát
|
THÌN
* TƯ MỆNH HOÀNG ĐẠO
- Thiên quan - Phúc sinh - Thiên y
- Cát khánh
- Nguyệt sát - Nguyệt hư
- Nguyệt chi - Phản chủ
|
Thiên đ ức: Tân
Thiên đức hợp: Bính
Thiên quý: Bính Đinh
Thiên xà: Giáp Ngọ
Thiên ma: Thìn
Thiên lôi: Bính Ngọ
Trùng tang: Bính
|
THÁNG 4 |
DẬU
* CHU TƯỚC HẮC ĐẠO
- Mẫu đức tinh - Yến an - Tam hợp
- Nguyệt tài - Thiên hoả - Thiền ngục
- Đại hao - Tử khí - Hắc đạo
- Ngũ quỷ - Chutước - Hắc đạo
- Quan phù - Phản chủ
|
MÃO
* HUYỀN VŨ HẮC ĐẠO
- Minh đức - Hội hộ - Vô thượng
- Sinh khí
- Sát chủ - Thiên sư - Sát địa sư
|
|
Nguyệt đức: Canh
Nguyệt đức hợp: Bính
Thiên phúc: Tân Quý
Nguyệt không: Giáp
Lỗ ban sát: Mão
Trùng phục: Nhâm
Con nước: 11, 25
|
TUẤT
* KIM QUỸ HOÀNG ĐẠO
- Thiên tài - Tuế hợp
- Ngọc đường - Tài thần
- Đại hao - Ngũ quỷ
- Địa tặc - Phản chủ
|
DẦN
* THIÊN LAO HẮC ĐẠO
- Phúc đức - Vô thượng
- Kính tâm - Minh tinh
- Thiên ôn
- Nguyệt hoả - Địa hoả
- Phá bại - Bát hoả
- Địa phá - Diệt môn
|
SỬU
* NGỌC ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
- Thiên thành - Thiên hỷ - Tam hợp
- Cô thần - Tội chí - Lâm nhật
|
TÝ
* BẠCH HỔ HẮC ĐẠO
- Thiên mã - Hoạt diệu
- Thiên tài - Thiên lai - Long hổ
- Đại bại - Thiên bổng
|
HỢI
* THIÊN ĐỨC HOÀNG ĐẠO
- Địa tài - Dịch mã - Kim đường
- Nguyệt phù - Thần ách
- Vãng vong - Thổ kỵ
|