TỴ
* NGỌC ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
- Mãn đức tinh - Thiên thành - Tam hợp
- Tử khí - Cửu không - Quan phù
- Đại hao - Tội chí - Tài ly - Khổ tiêu
|
NGỌ
* THIÊN LAO HẮC ĐẠO
- Tuế hợp - Minh tinh
- Giải thần - Thiên y - Kính tâm
- Tử khí - Đại sát
- Nguyệt hoả - Độc hoả - Hoả tai
- Phá bại - Diệt môn - Mộc mã sát
|
MÙI
* HUYỀN VŨ HẮC ĐẠO
- Nguyệt giải - Hội hộ
- Hoàng ân - Phổ hộ
- Nguyệt phá - Lục bất thành
- Thần cách
|
THÂN
* TƯ MỆNH HOÀNG ĐẠO
- Thiên quan - Mẫu xương
- Ngũ phúc - Phúc sinh - Hoạt diệu
- Tuế đức hợp
- Lôi công - Thổ cầm - Du thần
|
THÌN
* BẠCH HỔ HẮC ĐẠO
- Sát chủ - Thiên bổng - Thiên mã
- Nguyệt sát - Huyệt khí - Phản sư
- Tiểu hao - Thiên sư - Sát địa sư
- Tai ương - Câu giải - Long hổ
- Hà khôi
|
Thiên đức, nguyệt đức: Canh
Nguyệt ân: Tân
Thiên quý: Quý
Nguyệt không: Giáp
Thiên đức hợp:
Nguyệt đức hợp: Ất
|
THÁNG 12 |
DẬU
* CÂU TRẬN HẮC ĐẠO
- Thiên hỷ - Mẫu xương - Tam hợp
- Thụ tử - Cô thần - Thiên ngụ
- Thiên hoả - Ôn nhật - Phi liêm đại sát
|
MÃO
* THIÊN ĐỨC HOÀNG ĐẠO
- Thiên phù - Địa tài - Kim đường
- Lộc khố - Thiên giải - Phi ma sát
- Thổ ôn - Thiên ôn - Thiên cẩu
- Quả tú
|
|
Thiên ma: Ngọ
Trùng tang:
Trùng phục: Kỷ
Con nước: 7 và 21
|
TUẤT
* THANH LONG HOÀNG ĐẠO
- Thánh tâm - Phúc đức
- Thiên la - Ngũ quỷ
- Bát tọa - Địa phù - Địa tặc
|
DẦN
* KIM QUỸ HOÀNG ĐẠO
- Ngọc đường
- Tuế hợp - U vi tinh
- Thiên tài - Địa tặc
|
SỬU
* CHU TƯỚC HẮC ĐẠO
- Yến an - Thổ kỵ - Thổ ly
- Vãng vong - Tiểu hồng sa
- Thổ cần
|
TÝ
* THIÊN HÌNH HẮC ĐẠO
- Lục hợp - Lục thế - Cát khánh
- Thiên lai - Sát sư - Hoàng sa
- Huyệt chi - Huyệt kỵ - Thiên sứ
|
HỢI
* MINH ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
- Phúc sinh - Sinh khí - Dịch mã
- Minh đức - Nguyệt tài - Ích hậu
- Địa hoả - Phản chủ - Thiên tặc
- Nguyệt yến - Thiên phủ - Địa tặc
- Nhân cách
- Thiên cẩu hạ thực giờ Tuất
|