TỴ
* MINH ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
- Minh đức - Ngũ phúc - Nguyệt tài - Nhân cách
- Thiên Phúc - Phúc đức - Nguyệt tài
- Thành tâm - Lộc khố (Thế ôn)
- Thiên đức hợp - Dịch mã
- Thiên sư - Sát địa sư - Thiên cẩu
- Quả tú - Thổ kỵ - Vãng vong
|
NGỌ
* THIÊN HÌNH HẮC ĐẠO
- Thiên quan - Lộc khí
- Thiên tài - Ích hậu - Dân nhật
- Thổ ôn - Quả tú - Thiên hoả
- Thiên cẩu - Long hổ - Phi ma sát
- Thiên ngục - Phản sư - Đại sát - Phi liêm
|
MÙI
* CHU TƯỚC HẮC ĐẠO
- Sát chủ - Tiểu hao - Thiên la
- Thiên sứ - Sát địa sư
- Nguyệt hư - Hoạ hại - Tội chí
- Nguyệt sát - Tam tử
|
THÂN
* KIM QUỸ HOÀNG ĐẠO
- Thiên tài - Kính tâm - Tam hợp
- Địa hoả - Phân chủ - Vãng vong
- Nguyệt yến - Liêm nhật - Thổ kỵ
- Đại hao - Tử khí - Quan phù
|
THÌN
* THANH LONG HOÀNG ĐẠO
- Tứ vương - Kim đường
- Thiên ôn - Mẫu đức tinh
- Thổ Phú - Ngũ quỷ
- Đại bại - Đại sát
|
Thiên đ ức, Nguyệt đức: Nhâm
Thiên đức hợp: Đinh
Nguyệt đức hợp:
Nguyệt an: Canh
Nguyệt không: Bính
|
THÁNG 3 |
DẬU
* THIÊN ĐỨC HOÀNG ĐẠO
- Lục hợp - Hội hộ - Phổ hộ - Địa tài
- Sát sư - Mộc mã sát
- Phản sư - Lâm mộc
|
MÃO
* CÂU TRẬN HẮC ĐẠO
- Thiên y - Yến an
- Thiên tướng - Nguyệt hoả
- Địa hoả - Diệt môn - Huyệt chi
- Thiên mã - Địa hoả
|
|
Thiên ma: Hợi
Trùng tang:
Trùng phục: Tỵ
Con nước: 13, 17
|
TUẤT
* BẠCH HỔ HẮC ĐẠO
- Thiên tài - Phúc sinh - Thiên mã
- Tài thần - Phúc đức - Tam hợp
- Thiên bổng - Lục bất thành
- Nguyệt phá - Chủ không
- Khổ tiên - Tài ly - Khổ tước
|
DẦN
* TƯ MỆNH HOÀNG ĐẠO
- Tả mạnh - Hoàng Đạo
- Sinh khí - Tục thế - Dịch mã
- Thiên giải - Phúc hậu - Hoàng ân
- Thiên tặc - Huyệt kỷ - Hoả tai - Huyệt phản
- Thiên cẩu - Hạ thực giờ Sửu
|
SỬU
* HUYỀN VŨ HẮC ĐẠO
- Phúc đức - Kết hậu - Uý tinh
- Tam hợp - Diệt môn - Thần cách
- Phá bại - Thuỷ viên - Địa phá
- Hà khôi - Cân tải - Tiểu hà sa
|
TÝ
* THIÊN LAO HẮC ĐẠO
- Thiên hợp - Minh đường - Nguyệt đường
- Tam hợp - Thánh tâm
- Minh tinh - Thiên hỷ
- Mẫu xương
- Phá bại - Cô thần - Hoàng sa
|
HỢI
* NGỌC ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
- Tuế hợp - Cát khánh - Mẫu xương
- Thiên thành - Vô thương
- Phục tử - Địa tắc
- Du thần - Không vong
- Thổ kỵ - Địa bao
|